Có 2 kết quả:

层压式推销 céng yā shì tuī xiāo ㄘㄥˊ ㄧㄚ ㄕˋ ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄠ層壓式推銷 céng yā shì tuī xiāo ㄘㄥˊ ㄧㄚ ㄕˋ ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pyramid scheme

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pyramid scheme

Bình luận 0