Có 2 kết quả:
层压式推销 céng yā shì tuī xiāo ㄘㄥˊ ㄧㄚ ㄕˋ ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄠ • 層壓式推銷 céng yā shì tuī xiāo ㄘㄥˊ ㄧㄚ ㄕˋ ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄠ
Từ điển Trung-Anh
pyramid scheme
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
pyramid scheme
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0